Hibiscus sabdariffa là gì? Các công bố khoa học về Hibiscus sabdariffa

Hibiscus sabdariffa là loại cây hồng môn thuộc họ Malvaceae, được trồng chủ yếu vì có hoa đẹp và quả được sử dụng như một nguyên liệu trong các món ăn và thức u...

Hibiscus sabdariffa là loại cây hồng môn thuộc họ Malvaceae, được trồng chủ yếu vì có hoa đẹp và quả được sử dụng như một nguyên liệu trong các món ăn và thức uống. Nó còn được gọi là cây bụp giấm, trong khi tên thông thường khác của nó bao gồm Roselle và sorrel. Quả của Hibiscus sabdariffa có vị chua và hương thơm đặc trưng, thường được sử dụng để làm nước ép, nước giải khát, trà và mứt. Ngoài ra, các phần khác của cây, bao gồm lá và hoa, cũng có thể được sử dụng trong công thức nấu ăn và làm đẹp.
Hibiscus sabdariffa, còn được gọi là Roselle hay sorrel, là một loại cây thân thảo bản địa của châu Phi, nhưng nó hiện đang được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Cây có thể cao từ 2 đến 2,5 mét và có lá hình trái tim màu xanh mạ.

Quả của Hibiscus sabdariffa được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và thức uống. Chúng có màu đỏ tươi và vị chua ngọt. Quả có vị chua tự nhiên do axit citric và axit malic có trong nó. Chúng thường được sử dụng để làm nước giải khát, nước ép, sinh tố, trà và mứt. Nước ép hibiscus thường được pha loãng và được thêm đường hoặc mật ong để làm nước uống ngon hơn. Trà hibiscus thường được pha từ các hoa khô hoặc lá tươi của cây.

Người ta tin rằng Hibiscus sabdariffa có nhiều lợi ích sức khỏe. Với nồng độ cao các hợp chất chống oxy hóa, chúng có thể giúp ngăn chặn và giảm thiểu tác động gây hại của các gốc tự do. Ngoài ra, nghiên cứu đã chỉ ra rằng chúng có thể giảm tăng huyết áp và mức đường trong máu, cải thiện chức năng gan và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

Ngoài quả, các phần khác của cây Hibiscus sabdariffa cũng có thể được sử dụng. Ví dụ, lá của cây có thể được sử dụng như một loại rau chứa nhiều chất chống oxi hoá, vitamin và khoáng chất. Hoa cũng thường được sử dụng làm thành phần trang trí hay pha trà.

Tóm lại, Hibiscus sabdariffa là một loại cây có quả và hoa được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và thức uống. Nó cung cấp không chỉ một hương vị thơm ngon mà còn nhiều lợi ích sức khỏe cho người sử dụng.
Hibiscus sabdariffa là loại cây hồng môn có nguồn gốc từ châu Phi và châu Á, nhưng hiện nay đã được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Cây này có thể cao từ 2-3 mét và có thân thẳng, mọc thành bụi hoặc cây có thân gỗ nhẹ.

Hoa của Hibiscus sabdariffa lớn, có màu hồng đậm hoặc đỏ tươi. Chúng mọc đơn lẻ hoặc thành các bông hoa nhỏ tạo thành chùm. Hoa có thể được sử dụng để trang trí nhiều món ăn và thức uống.

Quả của Hibiscus sabdariffa là phần quan trọng và được sử dụng rộng rãi. Chúng tạo thành các cái bọc ngoài màu đỏ tươi, và các lá mỏng bên trong có màu đỏ sẫm. Quả có hương thơm đặc trưng và vị chua nhẹ.

Quả của Hibiscus sabdariffa được sử dụng để sản xuất nước giải khát, nước ép và trà. Chúng thường được sấy khô hoặc chế biến thành đường hoặc mứt. Nước ép hibiscus có màu đỏ đẹp và vị chua tươi mát, thích hợp để làm nước uống giải khát. Trà hibiscus có màu đỏ đậm và có vị chua hấp dẫn, và thường được pha từ các hoa khô của cây.

Hibiscus sabdariffa cũng được xem là một loại thảo dược có nhiều lợi ích sức khỏe. Các hoạt chất chính có trong quả là axit hibiscic, axit citric, axit malic và flavonoid. Chúng có tính chất chống vi khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa, giúp giảm mức đường huyết và huyết áp, hỗ trợ tim mạch và hỗ trợ tiêu hóa.

Ngoài các thành phần quả, lá của Hibiscus sabdariffa cũng được sử dụng làm thức ăn. Chúng có vị chua nhẹ và thường được dùng trong các món canh, salad và món ăn chay. Lá cũng có các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.

Hibiscus sabdariffa là một cây hữu ích với quả và lá có nhiều công dụng trong ẩm thực, thức uống và y học. Chúng không chỉ mang lại hương vị và sự tươi mát mà còn có lợi ích sức khỏe hàng đầu.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hibiscus sabdariffa":

The effect of sour tea (Hibiscus sabdariffa) on essential hypertension
Journal of Ethnopharmacology - Tập 65 Số 3 - Trang 231-236 - 1999
Hibiscus sabdariffa Extract Inhibits the Development of Atherosclerosis in Cholesterol-Fed Rabbits
Journal of Agricultural and Food Chemistry - Tập 51 Số 18 - Trang 5472-5477 - 2003
Nghiên cứu hoạt động chống viêm của Acacia niloticaHibiscus sabdariffa Dịch bởi AI
American Journal of Chinese Medicine - Tập 24 Số 03n04 - Trang 263-269 - 1996

Các chế phẩm chiết xuất từ cây Acacia nilotica và Hibiscus sabdariffa đã được thử nghiệm về hoạt động chống viêm, giảm đau và hạ sốt trên các mô hình động vật. Chiết xuất từ Acacia nilotica cho thấy hiệu ứng ức chế đối với phù chân gây ra bởi carrageenan và sốt do nấm men ở chuột. Nó cũng dẫn đến sự gia tăng đáng kể thời gian phản ứng trên bề mặt nóng ở chuột. Chiết xuất từ Hibiscus sabdariffa không có tác động đối với phù chân nhưng có hiệu ứng ức chế đối với sốt do nấm men và ảnh hưởng đáng kể đến thời gian phản ứng trên bề mặt nóng. Trong số các hợp chất thực vật có trong cả hai cây, flavonoid, polysaccharide và axit hữu cơ có thể chịu trách nhiệm chính cho các hoạt động dược lý của chúng.

Sản xuất sinh học các hạt nano Fe trong dịch chiết nước của Hibiscus sabdariffa với các hoạt tính quang xúc tác được cải thiện Dịch bởi AI
RSC Advances - Tập 7 Số 40 - Trang 25149-25159

Hibiscus sabdariffa là một loại phẩm màu mạnh có tính bazơ với nhiều ứng dụng y học và được sử dụng cho nhiều mục đích chẩn đoán.

Testicular effects of sub-chronic administration of Hibiscus sabdariffa calyx aqueous extract in rats
Reproductive Toxicology - Tập 18 Số 2 - Trang 295-298 - 2004
Ảnh hưởng của chiết xuất nước và anthocyanins từ hibiscus sabdariffa L. đối với độc tính gan do paracetamol gây ra ở chuột Dịch bởi AI
Phytotherapy Research - Tập 17 Số 1 - Trang 56-59 - 2003
Tóm tắt

Chúng tôi đã điều tra ảnh hưởng của chiết xuất nước từ hoa khô của Hibiscus sabdariffa L. và anthocyanins (HAs) của Hibiscus (một nhóm sắc tố tự nhiên có trong bao calyx khô của H. sabdariffa) đối với độc tính gan do paracetamol gây ra ở chuột. Chiết xuất nước được cung cấp thay cho nước uống trong 2, 3 hoặc 4 tuần liên tiếp, và HAs được cho uống với các liều 50, 100 và 200 mg/Kg trong năm ngày liên tiếp. Paracetamol được cho uống với liều 700 mg/Kg để gây độc tính gan vào cuối quá trình điều trị bằng chiết xuất nước và HAs. Sáu giờ sau đó, chuột được giết thịt và chức năng gan của chúng được đánh giá qua các xét nghiệm sinh hóa và mô học. Sau 4 tuần sử dụng (nhưng không phải 2 hoặc 3 tuần), chiết xuất đã cải thiện đáng kể một số xét nghiệm chức năng gan, nhưng không làm thay đổi mô học của các chuột được điều trị bằng paracetamol hoặc thời gian ngủ do pentobarbiton gây ra. Ở liều 200 mg/Kg, mô học gan và các chỉ số sinh hóa cho thấy tổn thương gan được phục hồi về mức bình thường. Liều thấp hơn không có tác dụng. Chờ thêm đánh giá về độ an toàn và hiệu quả, HAs có khả năng được sử dụng trong việc làm giảm độc tính gan do paracetamol gây ra.

Tổng số: 255   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10